--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ghi công
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ghi công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghi công
+
Cite
Ghi công ai vì dũng cảm
To cite somebody foe bbravery
Lượt xem: 655
Từ vừa tra
+
ghi công
:
CiteGhi công ai vì dũng cảmTo cite somebody foe bbravery
+
purple
:
màu tía, áo màu tía (của vua, giáo chủ...)to be born of the purple là dòng dõi vương giảto be born to the purple được tôn làm giáo chủ
+
huckle-back
:
lưng gù, lưng có bướu
+
congenital abnormality
:
nhược điểm bẩm sinh, thiếu sót bẩm sinh.